Mã sản phẩm | Loại sản phẩm | Khoảng nhiệt độ nung (oC) | Lĩnh vực sử dụng |
FT – 813 | Frit trong | 1080 – 1130 | Frit với độ bóng bề mặt ca, khả năng phát màu tốt, phù hợp cho men trong gạch gốm ốp lát. |
FĐ – 314 | Frit đục | 1100 – 1140 | Frit đạt độ trắng, độ bóng bề mặt cao, phù hợp cho men đục gạch gốm ốp lát. |
FM – 190 | Frit kết tinh | 1100 – 1180 | Đạt hiệu quả bề mặt men cứng hơn, phù hợp cho men matt gạch gốm ốp lát. |
ME – 230 | Men Engobe | Điều chỉnh | Phù hợp cho sản phẩm gạch gốm ốp lát. |
MN – 384 | Men Engobe | 1060 – 1180 | Phù hợp cho sản phẩm gạch gốm ốp lát. |
MI – 803 | Men in hoa | 1060 – 1180 | Phù hợp cho sản phẩm gạch gốm ốp lát. |
MK – 290 | Men kết tinh | 1100 – 1180 | Phù hợp cho sản phẩm gạch gốm ốp lát. |
NL – 23 | Men nhẹ lửa | 850 – 1000 | Phù hợp cho sản phẩm gạch đất sét nung.
|